Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bring near” Tìm theo Từ (2.846) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.846 Kết quả)

  • cộng dồn trên tài khóa mỗi năm,
  • / ni:t /, Tính từ: sạch gọn, ngăn nắp, rõ ràng, rành mạch; ngắn gọn, khéo, tinh xảo (đồ vật), giản dị và trang nhã (quần áo), nguyên chất, không pha (ượu), Danh...
  • / ni:l /, Ngoại động từ: nung (đồ gốm),
  • / weə /, Danh từ: sự mang; sự dùng; sự mặc quần áo, (nhất là trong từ ghép) những cái để mặc; quần áo, sự hao mòn, sự tổn hại, sự mất chất lượng (do sử dụng gây...
  • / ni:p /, Danh từ + Cách viết khác : ( .neap-tide): Tính từ: xuống, xuống thấp (nước thuỷ triều), Ngoại động từ:...
  • / biη /, Kỹ thuật chung: bãi thải, Địa chất: đống,
  • / brig /, danh từ, (hàng hải) thuyền hai buồm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khoang giam giữ trên tàu chiến, Từ đồng nghĩa: noun, house of correction , keep , penitentiary , prison , boat , guardhouse...
  • Thành Ngữ:, year after year, hết năm này sang năm khác
  • Thành Ngữ:, year by year, theo thời gian, năm tháng trôi qua
  • mỗi năm,
  • / riɳ /, Danh từ: chiếc nhẫn, cái đai (thùng...), cái vòng; vòng tròn, (the ring) môn quyền anh, vũ đài, nơi biểu diễn xiếc, vòng đua (hình tròn).., vòng người vây quanh (để (xem)...
  • Thành Ngữ:, to bring pressure to bear on sb, gây sức ép đối với ai, dùng áp lực đối với ai
  • Thành Ngữ:, a near go, s? suýt ch?t
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • một khoảng cách bằng a bình phương/lamda từ một đầu dò không hội tụ, trong đó a là bán kính và lamda là bước sóng.,
  • Thành Ngữ:, near her time, s?p d? (v? ph? n? có mang)
  • trầm tích cận bờ,
  • Thành Ngữ:, to come near, d?n g?n, suýt n?a
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top