Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Broker s” Tìm theo Từ (1.744) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.744 Kết quả)

  • người môi giới chứng khoán công trái, người môi giới của chính phủ,
  • người môi giới phát hành (chứng khoán), phòng phát hành (ngân hàng),
  • người môi giới bán hàng,
  • hợp đồng đang tiến hành, người môi giới hoa hồng (về chiết khấu hối phiếu), người môi giới trung gian,
  • người/cơ sở môi giới du lịch,
  • cá nhám cáo,
  • / brouk /, Thời quá khứ của .break: Động tính từ quá khứ của .break (từ cổ,nghĩa cổ): Tính từ: khánh kiệt, túng quẫn,...
  • giá giao lên tàu do tàu hiệu...vận chuyển
  • người môi giới buôn bán vàng bạc, người môi giới vàng bạc thoi,
  • người môi giới (chứng khoán) ngoài sở giao dịch,
  • người môi giới ngoài sàn,
  • môi giới thuê tàu, người môi giới thuê tàu, inland chartering broker, người môi giới thuê tàu trong nước
  • người môi giới xuất khẩu,
  • người môi giới bất hợp pháp, người môi giới hành lang, người môi giới ngoài sàn, người môi giới ngoài sở giao dịch (chứng khoán), người mua bán cổ phần trong thị trường chứng khoán,
  • người môi giới nhập khẩu,
  • người môi giới phát hnàh,
  • nhà môi giới thông tin,
  • Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo hiểm, marine insurance broker, người môi giới bảo hiểm đường biển
  • người môi giới cho thuê,
  • hành lang, người môi giới chứng khoán động sản, người môi giới lề đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top