Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Burying place” Tìm theo Từ (3.310) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.310 Kết quả)

  • Danh từ: nơi ẩn náu, chỗ trốn,
  • bào cong,
  • bào thử,
  • / ´traiiη¸plein /, danh từ, cái bào,
  • tấm phẳng, bản phẳng, bản phẳng, tấm phẳng,
  • sự mất ổn định của bản,
  • lò xo lá giảm chấn,
  • tuyến bàn đạc,
  • sự hớt bavia, sự viền mép lỗ, sự hớt ba via,
  • / 'bə:niɳ /, Danh từ: sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò), (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình, Tính...
  • nghĩa địa, Danh từ: nghĩa trang,
  • nơi vùi nước thải,
  • máy (doa) tiện, máy tiện đứng,
  • máy tiện và doa,
  • máy tiện đứng,
  • / pleis /, Danh từ: ( place) (viết tắt) pl (quảng trường), nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố, nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top