Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Butt-in” Tìm theo Từ (4.176) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.176 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • Thành Ngữ:, nothing but, không có cái gì ngoài; không là cái gì ngoài
  • Thành Ngữ:, all but, gần như, hầu như, suýt
  • Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • sườn đứt gãy,
  • Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
  • nối hàn hồ quang,
  • Định chốt an toàn tù,
  • đập trụ chống kép,
  • máy hàn tấm đối cạnh, máy hàn tấm giáp mối,
  • chân khay giữa của đập,
  • Thành Ngữ:, ifs and buts, ý kiến phản đối
  • mối nối đối đầu có bản ghép,
  • Thành Ngữ:, to go bust, phá sản, vỡ nợ
  • thành ngữ, all in, mệt rã rời, kiệt sức
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • đưa vào (bộ nhớ), Đưa lại mang lại( lợi tức,cảm giác), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, accrue , acquire , bear , be worth , bring , cost , earn...
  • / ´bilt¸in /, Tính từ: gắn liền (vào máy chính, vào tường...), Cơ - Điện tử: (adj) được ghép liền, gắn cùng, Cơ khí &...
  • lưu vào bộ đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top