Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Carry on about” Tìm theo Từ (2.717) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.717 Kết quả)

  • / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • hành lý khách có thể được mang theo (khi lên máy bay), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, achieve , endure , hang on , keep going , last , maintain , perpetuate...
  • Thành Ngữ:, to carry on, xúc tiến, tiếp tục
  • vào khoảng ngày,
  • bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống...
  • tiếp tục kinh doanh,
  • / ə'baʊt /, Phó từ: xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, Đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, Giới từ: về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải...
  • Thành Ngữ:, about and about, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rất giống nhau
  • Thành Ngữ:, about/on one's person, theo mình; trong người
  • nhớ phụ,
  • số nhớ theo tầng, sự nhớ theo tầng,
  • bộ chỉ báo số nhớ,
  • số nhớ riêng phần, sự nhớ bộ phận, sự nhớ riêng, nhớ từng phần,
  • / ´hæri /, Ngoại động từ: phiền nhiễu, làm phiền, quấy rầy, cướp bóc, tàn phá, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • đổ vữa, vữa sệt, Địa chất: xe goòng, xe con, xe rùa, xe chuyển hàng,
  • số mang trễ, sự mang sang trễ, nhớ trễ,
  • mạch mang, mạch chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top