Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheesy ” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • fomat có gia vị,
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • bánh rán fomat tươi,
  • vít có đầu trụ chẻ,
  • bánh mì thịt và fomat,
  • độ khô của fomat,
  • fomat tươi không béo,
  • nhìn gà hoá cuốc,
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Thành Ngữ:, to cheese sb off with sth, làm cho ai chán ngán cái gì
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top