Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cheesy ” Tìm theo Từ | Cụm từ (481) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sữa nguyên, sữa nguyên kem, whole milk cheese, fomat sữa nguyên
  • Thành Ngữ:, to live on bread and cheese, sống đạm bạc
  • Tính từ, cũng cheesed: (thông tục) chán ngấy,
  • Thành Ngữ:, to get the cheese, nếm mùi thất bại
  • Thành Ngữ:, big cheese, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
  • Thành Ngữ:, as different as chalk and cheese, khác nhau hẳn
  • Thành Ngữ:, cottage cheese, phó mát làm từ sữa đã gạn kem
  • Thành Ngữ:, to believe that chalk is cheese, trông gà hoá cuốc
  • đầu xi lanh, đầu tròn, đầu trụ, đầu đinh ốc hình trụ, cheese-head rivet, đinh tán đầu tròn
  • Thành Ngữ:, not to know chalk from cheese, không biết gì cả, không hiểu gì cả
  • Thành Ngữ: Kinh tế: fomat cứng, hard cheese, (thông tục) sự không may, sự thất bại; hoàn toàn đáng buồn
  • Danh từ: Ảnh đàn bà cởi truồng, ảnh đàn bà ăn mặc loã lồ ( (từ mỹ,nghĩa mỹ) (cũng) cheese-cake),
  • / ´stiltn /, Danh từ: pho mát xtintơn (pho mát anh màu trắng có những đường chỉ màu xanh lục chạy xuyên qua và nặng mùi) (như) stilton cheese,
  • / 'hæmbə:gə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) thịt băm viên, xúc xích hambua, Từ đồng nghĩa: noun, beefburger , burger , cheeseburger , chopped beefsteak , ground...
  • / 'kɔtidʤ /, Danh từ: nhà tranh, nhà riêng ở nông thôn, Cấu trúc từ: cottage piano, cottage hospital, cottage cheese, cottage industry, cottage loaf, Xây...
  • sữa chua, sữachua, bulgarian (sour) milk, sữa chua bungari, sour milk beverage, đồ uống sữa chua, sour milk cheese, fomat sữa chua, sour milk department, phân xưởng sữa chua
  • / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc từ: bread and butter, bread and water, bread and cheese, bread buttered on both sides, half...
  • như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on campus , big wheel , big wheel * , bigwig , bigwig * , celebrity , dignitary , fat cat , head honcho...
  • Thành Ngữ:, to cheese sb off with sth, làm cho ai chán ngán cái gì
  • Thành Ngữ:, to know black from white, o know chalk from cheese
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top