Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Clear as a bell” Tìm theo Từ (7.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.741 Kết quả)

  • trong như pha lê,
  • Thành Ngữ:, as sound as a bell, trong tình trạng tuyệt hảo
  • Thành Ngữ:, as clear as day, s clear as the sun at noonday
  • Thành Ngữ:, as well as, well, như, cũng như, chẳng khác gì
  • Động từ: chặt, đốn hết tất cả cả cây trong một khu vực,
  • giếng làm trong, giếng lắng,
  • giếng sạch, hồ chứa nước đã được lọc với lưu lượng nước đủ lớn để không phải thay đổi tốc độ lọc cho những nhu cầu khác nhau. hồ cũng được dùng để clo có thời gian tiếp xúc khử trùng.,...
  • Thành Ngữ:, as clean as a new pin, s clean as a whistle
  • thanh toán một phiếu khoán,
  • Thành Ngữ:, as well, cũng, cũng được, không hề gì
"
  • hối phiếu trơn, hối phiếu trơn, clean bill for collection, hối phiếu trơn nhờ thu, collection on clean bill, sự nhờ thu hối phiếu trơn
  • Thành Ngữ:, as bald as an egg ( as a coot , as a billiard ball ), đầu trọc lông lốc bình vôi, đầu trọc như cái sọ dừa
  • ký tự bell,
  • tế bào nước trong,
  • giải phòng một mạch chuyển tin,
  • Thành Ngữ:, a clean bill of health, giấy chứng nhận sức khoẻ tốt
  • Thành Ngữ:, a clean bill of lading, vận đơn mà thuyền trưởng không ghi chú gì về hàng hoá chở đi ( (xem) (như) hàng hoá tốt)), vận đơn sạch
  • , as brown as a berry, có da sạm nắng, nâu như trái beri
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top