Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Clear as a bell” Tìm theo Từ (7.741) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.741 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, as poor as a church mouse, nghèo xơ nghèo xác
  • Thành Ngữ:, face as long as a fiddle, mặt buồn dài thườn thượt
  • đi qua một điểm,
  • thông quan ra cảng,
  • Thành Ngữ:, as big as a barn-door, to như cửa nhà kho
  • Thành Ngữ:, as quick as a flash/lightning, nhanh như chớp, rất nhanh
  • Thành Ngữ:, as smooth as a baby's bottom, bottom
  • Thành Ngữ:, as snug as a bug in a rug, ấm cúng, đầm ấm
  • hàng hóa bán chạy,
  • / æz/ əz /, Phó từ: cũng, bằng, Ở cùng một chừng mực... như, bằng... với, Giới từ: với tư cách, như, Liên từ: khi,...
  • cũng nhiều như,
  • Thành Ngữ:, as near as, cũng chính xác như, cũng đúng như
  • Thành Ngữ:, right as a trivet, hoàn toàn đúng; vững như kiềng ba chân
  • Thành Ngữ:, as a general thing / as a general matter, thường thường, nói chung
  • Thành Ngữ:, pretty as a picture, như pretty
  • thừa kế di sản,
  • Thành Ngữ:, a hell of a ..., (cũng) a helluva kinh khủng, ghê khiếp, không thể chịu được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top