Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cold-water” Tìm theo Từ (4.555) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.555 Kết quả)

  • gia công nguội được,
  • / ¸kould´blʌdid /, Tính từ: có máu lạnh (cá, rắn...), lạnh nhạt, hờ hững, phớt lạnh; nhẫn tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • động vật máu lạnh,
  • hơi nước lạnh,
  • Danh từ: trạng thái toát mồ hôi vì bệnh hoặc sợ,
  • guđron lạnh, guđron nguội,
  • vận tải lạnh,
  • Danh từ: lối nhân bản không có bản đúc sẳn (đánh máy; photocopi), ấn mẫu lạnh, sáng tác,
  • hàn nguội, sự hàn nguội, hàn nguội,
  • công tác nguội, công việc nguội, sự chuốt nguội, sự gia công nguội,
  • phân xưởng nguội,
  • sự liên kết nguội,
  • sự liên kết nguội,
  • đốt lạnh,
  • Danh từ: (kỹ thuật) dao trổ, dao khắc (kim loại), Cơ khí & công trình: cái đục chặt nguội, cái đục nguội, Kỹ thuật...
  • sự điều hòa nhiệt độ lạnh,
  • bộ điều kiển (độ) lạnh, bộ điều khiển (độ) lạnh,
  • rão nguội,
  • tập thứ nhất,
  • sự lắng trong nhiệt độ thấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top