Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consign to grave” Tìm theo Từ (12.414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.414 Kết quả)

  • xuống dốc,
  • Thành Ngữ:, to brave it out, bất chấp dị nghị, cóc cần
  • duy trì đường dốc dọc,
  • / geiv /,
  • rải sỏi lối đi,
  • / reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa, xe bò để chở được nhiều hàng hơn), Danh từ:...
  • Idioms: to be brought to an early grave, chết non, chết yểu
  • Danh từ: biểu trưng của các bộ trong chính phủ anh,
  • Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bạn chí thân, bạn nối khố,
  • hình thành nón khí,
  • Danh từ: cờ hiệu anh (lá cờ đỏ của thương thuyền anh có hình cờ anh quốc ở trên góc trái), cờ tàu buôn (của nước anh),
  • chuyến hàng gửi, hàng gửi bán, việc gửi hàng,
  • Thành Ngữ:, to call cousin with somebody, tự nhiên là có họ với ai
  • cờ danh dự,
  • Danh từ: anh con bác, chị con bác, em con chú, em con cậu, em con cô, em con dì,
  • danh từ, anh/chị/em cháu chú cháu bác,
  • cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi,
  • Thành Ngữ:, from the cradle to the grave, từ khi chào đời đến lúc nhắm mắt xuôi tay
  • Thành Ngữ:, to bring somebody's gray hairs to the grave, o bring somebody's gray hairs with (in) sorrow to the grave
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top