Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consign to grave” Tìm theo Từ (12.414) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.414 Kết quả)

  • / greis /, Danh từ: vẻ duyên dáng, vẻ yêu kiều; vẻ uyển chuyển, ( số nhiều) vẻ phong nhã, vẻ thanh nhã, thái độ (trong khi làm việc gì), Ơn huệ; sự trọng đãi, sự chiếu...
  • / greiz /, danh từ, chỗ da bị trầy, chỗ da bị xước, ngoại động từ, lướt qua, sượt qua, làm trầy da, làm xước da, nội động từ, ( + against, along, by, past) sạt qua, sượt qua, ngoại động từ, thả (súc...
  • / ´greivən /, Tính từ: tạc, khắc, Từ đồng nghĩa: adjective, your benevolence is graven for ever on my memory, tấm lòng nhân hậu của ông mãi mãi được khắc...
  • / ´greivi /, Danh từ: nước thịt (chảy ra trong khi và sau khi nấu); nước xốt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) món lợi bất ngờ, Kinh tế: nước chấm,...
  • / greɪp /, Danh từ: quả nho, (thú y học) bệnh sưng chùm nho, Thực phẩm: quả nho, Kinh tế: chùm nho, chùm quả, quả nho,
  • Danh từ: người cầm cờ hiệu,
  • lấp cho đến độ cao thiết kế,
  • Danh từ số nhiều: vải liệm,
  • Danh từ: nấm mồ, ngôi mộ,
  • / breiv /, Danh từ: chiến sĩ da đỏ, chiến sỹ mexico, Tính từ: gan dạ, can đảm, dũng cảm, (từ cổ,nghĩa cổ), (văn học) đẹp lộng lẫy, sang trọng;...
  • / ´greivə /, Danh từ: thợ chạm, thợ khắc, dao trổ, dao chạm,
  • đồ gửi, hàng gửi bán, hàng hóa gửi đi, hàng nhận bán,
  • / ´kɔniη¸tauə /, danh từ, Đài chỉ huy, buồng chỉ huy (ở tàu chiến),
  • tháp điều khiển (tàu ngầm),
  • Thành Ngữ:, first cousin ; cousin german, anh (chị) con bác, em con chú; anh (em) con cô con cậu ruột
  • Toán & tin: gồm, bao gồm, bao gồm,
  • danh từ, người thôn quê,
  • bán theo loại hàng,
  • Thành Ngữ:, to dig one's own grave, tự chuốc lấy tai hoạ cho mình, tự đào mồ chôn mình
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top