Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Copper penny” Tìm theo Từ (1.425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.425 Kết quả)

  • đồng thỏi,
  • nồi hở nấu dịch quả áp suất,
  • băng đồng, đồng dải,
  • đồng nguyên khai,
  • đồng telua,
  • giàn giáo di động,
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • Thành Ngữ:, penny wise pound foolish, như penny
  • / ´peniinðə´slɔt /, danh từ, máy bán hàng tự động,
  • mẫu kronig-penney, mô hình kronig-penney,
  • hợp kim đồng,
  • búa đầu đồng,
  • hàn đồng - thuỷ tinh,
  • bộ chỉnh lưu ôxit đồng,
  • cặp đôi, cặp nhiệt, ngẫu lực, nhiệt ngẫu, ghép đôi, cặp nhiệt đồng kẽm,
  • hàn vảy đồng, tấm lót đồng lẫn thạch ma, đệm đồng amiăng,
  • thép chứa đồng, thép pha đồng,
  • bạc lót bằng đồng chì, ống lót đồng pha chì,
  • dây đồng bện,
  • thanh cái đồng dẹt, thanh đồng dẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top