Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Crop-raising” Tìm theo Từ (1.580) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.580 Kết quả)

  • sự sinh hơi nước (động cơ),
  • Danh từ: nho khô, màu nho khô, Kinh tế: nho khô,
  • / ´raiziη /, Danh từ: sự dậy, sự trở dậy, sự đứng dậy, sự mọc (mặt trời, mặt trăng...), sự bốc lên, sự leo lên, sự trèo lên, sự dâng lên, sự tăng lên, sự nổi lên,...
  • nghề chăn nuôi,
  • Tính từ:,
  • thiết bị nâng,
  • tấm vách mở nâng được,
  • Danh từ: sự chăn nuôi súc vật, ngành chăn nuôi, ngành chăn nuôi gia súc,
  • / 'heə,reiziɳ /, tính từ, làm dựng tóc gáy, làm sởn tóc gáy (câu chuyện...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • sự trục tàu, sự vớt tàu,
  • thu hoạch lần hai,
  • Danh từ: Đất thích hợp cho trồng trọt,
  • đền bù mùa màng,
  • sản lượng cây trồng, sản lượng cây trồng,
  • Địa chất: lộ vỉa,
  • cây kinh tế,
  • danh từ, rễ (cây), cây con cả rễ (để đem trồng), ( (thường) số nhiều) các cây có củ (cà rốt, củ cải...), chăn, gốc, căn nguyên, gốc rễ, nguồn gốc, căn bản, thực chất, (toán học) căn; nghiệm,...
  • cây che phủ, cây trồng tạo sự bảo vệ tạm thời cho các mầm cây yếu hay tạo màn che phủ bảo vệ và cải thiện đất trồng mùa vụ giữa những giai đoạn sản xuất trồng trọt.
  • cắt,
  • diện tích cây trồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top