Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cross the bridge” Tìm theo Từ (8.186) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.186 Kết quả)

  • Danh từ: cầu dành cho ngựa đi (xe cộ không qua được), cầu ngựa đi,
  • / ´kris¸krɔs /, Danh từ: Đường chéo; dấu chéo, Tính từ: chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau, (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng,
  • lai truyền chéo,
  • cầu treo nghiêng,
  • khuấy chéo qua chéo lại,
  • giằng cầu,
  • thanh giằng ngang (đóng tàu), thanh nối ngang, liên kết ngang, thanh giằng ngang, tà vẹt, thanh giằng ngang,
  • đà ngang, rầm ngang, thanh chéo, tà vẹt, thanh giằng ngang, thanh chéo,
  • dây chằng chịt,
  • bao quát, gộp cả,
  • ngang mũi tàu,
  • Thành Ngữ:, stone the crows, (dùng (như) một lời cảm thán thể hiện ngạc nhiên, bàng hoàng, ghê tởm..)
  • lắp mộng ngang,
  • Thành Ngữ: nhất loạt, cùng hướng, toàn diện, across the board, toàn diện, trên mọi lĩnh vực
  • Thành Ngữ: đại lược, by the gross, gộp cả, tính tổng quát, nói chung
  • Thành Ngữ:, water under the bridge, nước đã trôi qua cầu, chuyện đã qua và nhắc lại cũng bằng thừa
  • / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật lý) cầu, (hàng hải) đài chỉ huy của thuyền trưởng, Động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top