Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cross the bridge” Tìm theo Từ | Cụm từ (49.668) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (thuộc) tổng giám thị (ở trường đại học cambridge, oxford),
  • trường phái cambridge,
  • Idioms: to go to cambridge, vào đại học đường cambridge
  • danh từ, (từ lóng) thức ăn (đi đường, đi cắm trại...), giám thị (trường đại học cambridge, oxford) (như) proggins, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối...
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridges when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • / 'vɑ:siti /, Danh từ: (thông tục) trường đại học (nhất là oxford, cambridge; không dùng trong tên gọi), (từ mỹ, nghĩa mỹ) đội đại diện cho trường đại học, trường cao đẳng...
  • / ´prɔginz /, danh từ, giám thị (trường đại học canbridge, oxford) (như) prog, ngoại động từ, thi hành quyền giám thị đối với (học sinh) (như) proctorize,
  • Idioms: to go across a bridge, Đi qua cầu
  • /bɑ:'beidɒs/, tên đầy đủ:bar-ba-dos, tên thường gọi:bar-ba-dos, diện tích: 431 km² , dân số:279254(2005), thủ đô:bridgetown, là một đảo quốc độc lập ở phía tây của Đại tây dương, phía đông của biển...
  • kẹp nối ruột bainbridge,
  • bộ chống rung stockbridge,
  • / ə'bridʒmənt /, như abridgment, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abbreviation , abstract , brief , compendium , condensation , conspectus , contraction...
  • cầu chéo, cầu nghiêng, cầu xiên (không vuông góc với bờ sông), cầu xiên, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo, skew bridge/skewed bridge, cầu xiên/cầu chéo
  • Danh từ: ( regius professor) giáo sư đại học do hoàng gia anh bổ nhiệm (nhất là ở oxford, cambridge),
  • cầu bắc qua kênh, cầu máng, masonry canal bridge, cầu máng bằng khối xây, rectangular canal bridge, cầu máng hình chữ nhật, reinforced cement canal bridge, cầu máng bằng xi măng lưới thép, semicircular canal bridge, cầu...
  • / ´litl¸gou /, danh từ, (thực vật học) kỳ thi đầu tiên để lấy bằng tú tài văn chương (ở trường đại học cambridge),
  • Thành Ngữ:, to cross one's bridge when one comes to them, đến đâu hay đến đó
  • phương trình cambridge,
  • cầu khung, cầu giàn, rigid frame bridge, cầu khung cứng, suspended frame bridge, cầu khung treo, cantilever frame bridge, cầu giàn-côngxon, hinged frame bridge, cầu giàn có khớp
  • trường đại học kinh tế cambridge,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top