Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daily bread” Tìm theo Từ (980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (980 Kết quả)

  • bánh mì từ bột đại mạch,
  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • bánh mì từ bột mì và bột mì đen,
  • Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo...
  • sự nướng bánh mỳ,
  • bệnh của bánh mỳ,
  • bột làm bánh mỳ,
  • khổ rộng,
  • độ chua bánh mì,
  • cấu trúc ruột bánh mì, cấu trúc mẫu vụn,
  • bánh mì khuôn,
  • / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • bánh mì vặn,
  • Danh từ: bánh mì trắng,
  • / brɔ:d /, Tính từ: rộng, bao la, mênh mông, rộng rãi, khoáng đạt, phóng khoáng, rõ, rõ ràng, thô tục, tục tĩu, khái quát, đại cương, chung, chính, nặng (giọng nói), Danh...
  • / tred /, Danh từ: bước đi; cách đi; dáng đi, tiếng chân bước, (động vật học) sự đạp mái, mặt bậc cầu thang; tấm (cao su...) phủ bậc cầu thang, Đế ủng, ta lông lốp xe,...
  • bánh mì làm nở bằng khí carbonat,
  • Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top