Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Daily bread” Tìm theo Từ (980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (980 Kết quả)

  • / 'deəri /, Danh từ: nơi trữ và sản xuất bơ sữa, cửa hàng bơ sữa, trại sản suất bơ sữa, sự sản xuất bơ sữa, bầy bò sữa (trong trại sản xuất sữa), Nghĩa...
  • / deizi /, Danh từ: (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, Kỹ thuật chung: cây cúc, Kinh...
  • Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch,
  • Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • sự làm lạnh bánh mì, làm lạnh bánh mì, bread cooling rack, giá làm lạnh bánh mì, bread [cooling] rack, giá làm lạnh bánh mì
  • vết hỏng không đều trên bánh mì (khuyết tật),
  • Danh từ: lá lách; tuyến ức bê dùng làm món ăn,
  • như sea-biscuit,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) bánh ngô làm với sữa, trứng, ăn bằng thìa,
  • / bri:m /, Danh từ: cá vền, cá tráp, Ngoại động từ: (hàng hải) lau, dọn, rửa (hầm tàu), Kinh tế: cá tráp,
  • / breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ rạn, chỗ nứt, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián...
  • sự nướng bánh,
  • bánh pút đinh từ bột mì,
  • bánh mì ngọt,
  • như pitta,
  • bánh nướng nhanh,
  • danh từ, bánh mì nướng theo kiểu pháp,
  • bánh mì nho khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top