Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Derive pleasure from” Tìm theo Từ (4.790) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.790 Kết quả)

  • từ sau ngày, từ sau ngày ký phát,
  • / ´fru:´fru: /, Danh từ: tiếng sột soạt (của quần áo), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) sự làm dáng quá đáng, sự màu mè kiểu cách,
  • ổ đĩa cd-rom,
  • dạng kim, hình kim,
  • ván khuôn dầm,
  • độc lập đối với,
  • kéo dài ra từ, vươn ra từ, nằm trong khoảng từ,
  • nút đi, nút đi,
  • Thành Ngữ:, from abroad, từ nước ngoài
  • phết dán từ,
  • / di´raid /, Ngoại động từ: cười nhạo, chế nhạo, nhạo báng, chế giễu, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / di´praiv /, Ngoại động từ: lấy đi, cướp đi, tước đoạt, cướp đoạt, cách chức (mục sư...), hình thái từ: Từ đồng...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • / prɒm /, Danh từ: (thông tục) cuộc đi dạo, cuộc đi chơi; nơi dạo chơi (như) promenade, (thông tục) buổi hoà nhạc mà một bộ phận thính giả phải đứng nghe ở một khu vực...
  • / dɪˈraɪvt /, Nghĩa chuyên ngành: được suy ra, Nghĩa chuyên ngành: được dẫn xuất, suy ra, Từ đồng nghĩa: adjective, co-derived...
  • / frɔg /, Danh từ: (động vật học) con ếch, con ngoé, (động vật học) đế guốc (chân ngựa), quai đeo kiếm, quai đeo lưỡi lê, khuy khuyết thùa (áo nhà binh), (ngành đường sắt)...
  • Danh từ: người đàn bà hà-lan, (như) froe,
  • (dromo-) prefix chỉ chuyển động hay tốc độ.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top