Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Devait” Tìm theo Từ (157) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (157 Kết quả)

  • ghi một số tiền vào bên nợ của một tài khoản,
  • ghi chi phí vào tài khoản bên nợ của chúng tôi,
  • Thành Ngữ:, to give the devil his due, đối xử công bằng ngay cả với kẻ không xứng đáng; đối xử công bằng ngay cả với kẻ mình không ưa
  • Thành Ngữ:, needs must when the devil drives, túng phải tính
  • Thành Ngữ:, there'll be the devil to pay, sắp có chuyện gay cấn
  • Idioms: to be possessed by the devil, bị quỉ ám, bị ám ảnh
  • Thành Ngữ:, to play the deuce ( devil ) with, phá ho?i; làm h?ng bét c?; choi x? m?t v?
  • Thành Ngữ:, the devil looks after his own, mèo mù vớ cá rán, chó ngáp phải ruồi
  • lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông, lâm vào tình cảnh tiến thoái lưỡng nan, xem thêm between,
  • tính cước nhắn tin tự động/ghi chi tiết cuộc gọi,
  • Thành Ngữ:, the world , the flesh and the devil, mọi thứ phàm tục trên cõi đời
  • Thành Ngữ:, the devil makes work for idle hands, nhàn cư vi bất thiện
  • Idioms: to be between the devil and the deep sea, lâm vào cảnh trên đe dưới búa, lâm vào cảnh bế tắc, tiến thoái lưỡng nam
  • Thành Ngữ:, to talk of the devil and he will appear, vừa nói đến ai thì người đó đã đến ngay
  • Thành Ngữ:, to have the devil of a job doing sth, thấy việc gì rất khó làm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top