Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Diriger” Tìm theo Từ (312) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (312 Kết quả)

  • Danh từ: người tự lái xe,
  • bộ điều khiển gói tin, chương trình điều khiển (truyền) bó,
  • / ´pen¸draivə /, danh từ, (khinh bỉ) người cạo giấy, thư ký xoàng, nhà văn tồi,
  • máy (búa) đóng cọc, búa thả, búa đầm, búa đóng cọc, giàn đóng cọc, máy đóng cọc, pile driver operator, thợ điều khiển búa đóng cọc, pile-driver working platform, bệ búa đóng cọc, resonant pile driver, giàn...
  • máy đào dùng khí nén,
  • Danh từ: thợ mỏ vàng, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cô ả bòn tiền (người đàn bà dùng sắc để bòn tiền đàn ông),
  • công nhân mỏ vàng, người tìm vàng,
  • máy đào mỏ,
  • bộ điều khiển chuột,
  • màng khai thác cát, sỏi,
  • trình điều khiển điện thoại,
  • máy đào kiểu xẻng ngược, máy đào lùi, máy đào ngược,
  • / ,kæb'draivə /, Danh từ: tài xế tắc-xi,
  • động cơ cảm biến, động cơ chủ động,
  • bộ lái, đơn vị điều khiển, thiết bị điều khiển, máy dẫn động, máy phát,
  • / ´endʒin¸draivə /, danh từ, thợ máy, người lái đầu máy xe lửa,
  • / ´kwil¸draivə /, danh từ, (đùa cợt) nhà căn; nhà báo, thư ký, người cạo giấy ( (nghĩa bóng)),
  • bộ điều khiển vận khí,
  • Địa chất: gầu chất (xếp) liệu, thùng chất (xếp) liệu,
  • bộ điều khiển điều biến, bộ kích điều biến,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top