Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dollar-weighted rate of return” Tìm theo Từ (1.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.045 Kết quả)

  • bậc đáy, nấc vòng đệm,
  • tường vòng,
  • đai hoàn thiện, vòng đai hoàn thiện,
  • cổ cồn giấy, vành cổ áo bằng giấy,
  • vai của cổ trục, vai (cửa) cổ trục,
  • vành mờ,
  • Danh từ: cổ cồn, vòng cổ (chó, ngựa...)
  • vành tì của trục, vành tỳ trục, bích trục máy, miệng giếng, miệng giếng lò đứng, vai trục,
  • gờ trục cán, vành tì trục cán, vành tì của trục cán,
  • vòng cữ chặn, vòng hãm,
  • gờ sáp (hàn nhiệt nhôm),
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • Địa chất: thiết bị làm lạnh, tủ lạnh, chất làm lạnh, chất làm nguội,
  • / ´pɔləd /, Danh từ: Động vật cụt sừng, không có sừng, cây xén ngọn, cây đã bấm đọt, cám mịn còn ít bột, Ngoại động từ: cắt ngọn, xén...
  • nhân viên thu lệ phí, nhân viên thu thuế, Danh từ: người kéo chuông, cái chuông, (hiếm) người thu thuế quan (lệ phí),
  • con lăn (dụng cụ sơn),
  • / ´bɔləd /, Danh từ: (hàng hải) cọc buộc tàu thuyền, Giao thông & vận tải: cột buộc tàu, Xây dựng: cọc neo tàu,...
  • / ´dʌləd /, Danh từ: người ngu đần, người đần độn, Từ đồng nghĩa: noun, airhead , blockhead * , boob * , dimwit , dope * , dork , dumbbell * , dunce , fool...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top