Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down the line” Tìm theo Từ (11.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.936 Kết quả)

  • Nghĩa chuyên nghành: đường ngang hàng, đường ngang hàng,
  • tuyến liên kết, đường dây néo, tuyến nối ngang (giữa các pabx), dây nối, đường dây liên kết, đường liên kết, đường nối, đường nối, area tie line, đường nối khu vực
  • các bút toán chú thích dưới cùng của bản kê lãi lỗ,
  • sự giao nhau với xích đạo, sự vượt qua đường xích đạo,
  • giữ máy (điện thoại), giữ máy, cầm máy, duy trì tình trạng kinh tế,
  • trên vạch, above the line items, những hạng mục trên vạch, above the line transactions, những giao dịch trên vạch
  • sự rải ba lát đường,
  • Thành Ngữ:, on the line, mập mờ ở giữa
  • Thành Ngữ:, to lie down on the job, làm đại khái, làm qua loa, làm ăn chểnh mảng
  • điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần), điểm bảo vệ,
  • Thành Ngữ:, down on the nail, ngay lập tức
  • phát biểu quy tắc, thiết lập quy tắc,
  • / daun /, Phó từ: xuống, xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới, xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo, hạ bớt, giảm bớt, dần, Ở phía dưới, ở...
  • hệ thống bơm về bình chứa,
  • Thành Ngữ:, down in the chops, ỉu xìu, chán nản, thất vọng
  • hạ điện thế,
  • hệ kết cấu liên kết từ móng đến mái (chịu lực gió),
  • bản vẽ bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top