Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Down the line” Tìm theo Từ (11.936) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (11.936 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on the bread-line, nghèo rớt mồng tơi, nghèo kiết xác, nghèo mạt rệp
  • tốc độ chạy tàu của tuyến đường,
  • Thành Ngữ:, to draw the line, ng?ng l?i (? m?t gi?i h?n nào) không ai di xa hon n?a
  • chỉ tiêu ngân sách thường xuyên,
  • những hạng mục trên vạch,
  • xin đừng rời máy (điện thoại), xin vui lòng giữ máy,
  • giữ cho thông tuyến đường,
  • Thành Ngữ:, somewhere along the line, ở một giai đoạn nào đó
  • đổ lớp lót,
  • Thành Ngữ:, to hold the line, (điện thoại) cầm máy đợi
  • chìm mũi (tàu thủy),
  • tạo độ chênh mớm mũi (tàu),
  • xin vui lòng giữ máy,
  • duy trì tình trạng kinh tế, ngăn chặn tăng trưởng thất nghiệp,
  • phần trên của loạt hàng,
  • đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến, Đoàn tầu chạy thường xuyên trên tuyến,
  • chi phí khuyến mại,
  • về phía đường dây,
  • quảng cáo không trả thù lao,
  • di chuyển đường tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top