Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Drizzling” Tìm theo Từ (331) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (331 Kết quả)

  • sự khoan ướt, sự khoan kiểu nước, sự khoan kiểu thủy lực, sự khoan kiểu ướt,
  • sự khoan cáp, sự khoan kiểu cáp, khoan cáp, sự khoan đập, sự khan đập cáp, Địa chất: sự khoan (bằng máy khoan) đập cáp, cable (drilling) tool, dụng cụ khoan cáp
  • khoan định hướng, sự khoan định hướng, khoan định hướng, controlled directional drilling, khoan định hướng được điều chỉnh, directional drilling tool, dụng cụ khoan định hướng
  • nhà thầu khoan,
  • kíp thợ khoan, đội khoan,
  • đeric khoan, tháp khoan,
  • Địa chất: thiết bị khoan,
  • sự điều tra, thăm dò bằng khoan,
  • gương lò đang đào,
  • đồ gá khoan, mốc định vị khoan,
  • chất lỏng lỗ khoan, dung dịch khoan, dung dịch sét, chất lỏng rửa khi khoan,
  • hệ thống đường khoan,
  • đầu khoan, Địa chất: đầu khoan, đầu choòng, mũi khoan,
  • Địa chất: mùn khoan, phoi khoan,
  • cột khoan,
  • chương trình khoan, development drilling program, chương trình khoan khai thác, development drilling program, chương trình khoan triển khai, exploratory drilling program, chương trình khoan thăm giò
  • đơn vị khoan, tổ máy khoan, đầu khoan,
  • công tác khoan, bucket ( fordrilling work ), gàu dùng cho công tác khoan, crane for drilling work, máy trục dùng trong công tác khoan
  • nước khoan, chất lỏng được dùng để bôi trơn mũi khoan và chuyển đất khoan lên bề mặt với thiết bị khoan quay. thông thường, nước khoan gồm bùn bentonite hay nước bùn. nước khoan có thể bị nhiễm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top