Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dures” Tìm theo Từ (38) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (38 Kết quả)

  • số hàng đặt trước,
  • hội phí, phí đăng ký (gia nhập),
  • thuế hàng vận,
  • thuế đèn, phí đèn biển, thuế đèn biển, thuế hải đăng,
  • phí dắt tàu,
  • số tiền phải trả, số tiền nợ,
  • phí phao (phải đóng khi sử dụng phao của cảng), thuế phao,
  • công xưởng (mà tất cả) nhân công đều có chân trong công đoàn,
  • thuế kênh, phí qua kênh đào,
  • Danh từ, số nhiều: Đảng phí,
  • cảng phí, thuế cảng,
  • phí đường sông, thuế đường sông, thuế đường sông,
  • công đoàn phí, nghiệp đoàn phí,
  • Thành Ngữ:, like cures like, lấy độc trị độc
  • thuế quan trong nước,
  • giấy chứng thuế trọng tải,
  • bên chủ tàu trả thuế,
  • Idioms: to do sth under duress, làm gì do cưỡng ép
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top