Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Simple” Tìm theo Từ (1.961) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.961 Kết quả)

  • / ´simpliks /, Danh từ: (vô tuyến) hệ đơn công, (toán học) đơn hình, Ngành in: sự in đơn công, Toán & tin: đơn hình,...
  • / ´sa:mpl /, Danh từ: mẫu; vật mẫu, hàng mẫu, ví dụ tiêu biểu, Ngoại động từ: lấy mẫu, đưa mẫu; thử, cho ví dụ tiêu biểu, Hình...
  • / ˈpɪmpəl /, Danh từ: mụn nhọt, Xây dựng: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập, Cơ - Điện tử: chỗ lồi, mấu hàn, mấu dập,...
  • / wimpl /, Danh từ: khăn trùm đầu (làm bằng lanh hoặc tơ quấn quanh đầu và cổ, của phụ nữ thời trung cổ), khăn trùm (của nữ tu sĩ), chỗ cong, chỗ lượn (của đường, sông),...
  • tín thác đơn thuần,
  • không điểm đơn,
  • Danh từ: tính thật thà, tính ngay thẳng; tính hồn nhiên,
  • / ¸simpl´maindidnis /, danh từ, tính chân thật, tính chất phác, tính hồn nhiên,
  • sự tính toán đơn giản,
  • cung đơn,
  • cung đơn,
  • rầm đơn giản, dầm đơn giản, dầm một nhịp, rầm giản đơn, rầm một nhịp,
  • chùm đơn, phân thớ đơn,
  • điều kiện đơn giản, điều kiện đơn, negated simple condition, điều kiện đơn phủ định
  • miền đơn,
  • uốn đơn, nếp uốn đơn, sự uốn đơn,
  • lá đơn,
  • móng đơn,
  • giàn hệ tam giác, giàn mạng tam giác,
  • loạn thị viễn giản đơn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top