Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn boredom” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • cọc lỗ khoan, cọc xoắn vít, cọc đúc trong đất,
  • cọc khoan nhồi,
  • trục chính có lỗ doa,
  • dăm khoan,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • trục xe rỗng,
  • giếng đã khoan, giếng khoan,
  • chi tiết doa,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • trục chính có lỗ, trục chính rỗng,
  • trục rỗng, trục rỗng,
  • Thành Ngữ:, to be bored stiff, chán ngấy, buồn đến chết được
  • cọc khoan nhồi, cọc đúc trong đất, cọc khoan nhồi,
  • cọc khoan nhồi,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • cọc đúc có đế mở rộng,
  • Idioms: to be bored to death, chán muốn chết, chán quá sức
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top