Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dozen” Tìm theo Từ (73) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (73 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
"
  • / dʌzn /, Danh từ số nhiều, không đổi: tá (mười hai), ( số nhiều) nhiều, ( số nhiều) bộ 12 cái, baker's (devil's, printer's long) dozen, tá 13 cái (một cái làm hoa hồng), Toán...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • Danh từ: mười ba, tá dài,
  • Thành Ngữ: tá mười ba, baker's dozen, dozen
  • / 'hɑ:f'dʌzn /, danh từ, nửa tá,
  • / ´dɔiən /, Danh từ: vị lão thành nhất, vị cao tuổi nhất (trong một tổ chức); trưởng đoàn (đoàn (ngoại giao)),
  • / ´kʌzən /, Ngoại động từ (văn học): lừa đảo, lừa gạt, lừa dối, Từ đồng nghĩa: verb, to cozen somebody into doing something, lừa (dụ dỗ) ai làm...
  • nửa tá,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Ngoại động từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) trang điểm, mặc quần áo đẹp (cho ai),
  • Thành Ngữ:, great dozen, tá mười ba
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´douzə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (viết tắt) của bulldozer, Kỹ thuật chung: máy ủi, Địa chất: máy gạt, máy ủi,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top