Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fugitive” Tìm theo Từ (50) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (50 Kết quả)

  • / 'fju:dʤitiv /, Tính từ: trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn, nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn), thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền, Danh...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • vị không bền,
  • phóng thải thoát, khí thải thoát ra không bị hệ thống lọc giữ lại.
  • màu chóng phai,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • Tính từ: (thuộc) sự nghe; (thuộc) thính giác,
  • / ´pju:nitiv /, Tính từ: nhằm trừng phạt, nhằm trừng trị, gây khó khăn gian khổ, gay go, ác liệt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / ´ju:nitiv /, tính từ, có sức đoàn kết, có khuynh hướng hợp nhất, có khuynh hướng thống nhất,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´fə:tiv /, Tính từ: trộm, lén lút, bí mật, ngấm ngầm, Xây dựng: vung trộm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top