Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goiter” Tìm theo Từ (864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (864 Kết quả)

  • / ig´naitə /, Danh từ: người nhóm lửa, người đốt cháy, mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy), ngòi nổ, kíp nổ, Cơ - Điện tử: mồi lửa, bộ...
  • Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • / ´raiətə /, danh từ, người phá rối trật tự công cộng, người làm huyên náo, người náo loạn, người nổi loạn, người bạo loạn, người ăn chơi phóng đãng, người trác táng,
  • / ´roustə /, Danh từ: bảng phân công (nhất là trong quân đội), Ngoại động từ: Đưa (ai) vào bảng phân công, Kỹ thuật chung:...
  • / ´ru:tə /, Toán & tin: mạch khai căn, Kỹ thuật chung: máy đào gốc, máy nhổ gốc cây,
  • / 'ru:tə /, Danh từ: cái bào soi, Cơ - Điện tử: cái bào xoi, Toán & tin: bộ định tuyến, cầu dẫn, router, Kỹ...
  • khuôn dập, dễ bắt khuôn,
  • Nội động từ: Từ đồng nghĩa: verb, noun, coruscate , glance , gleam , glimmer , glint , glisten , glitter , scintillate...
  • Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội động từ: lấp lánh, rực...
  • / 'geinə /, Danh từ: người được cuộc, người thắng cuộc,
  • / ´gritə /, Hóa học & vật liệu: sạn, Xây dựng: máy rải cát, Kỹ thuật chung: máy rải sỏi, sỏi nhỏ,
  • / 'ɔbitə /, phó từ, nhân tiện, oxford, dictumn. (pl. obiter dicta) 1 a judge's expression of opinionuttered in court or giving judgement, but not essential to thedecision and therefore without binding authority., anincidental remark. [l f. obiter...
  • / ´pautə /, Danh từ: người hay hờn dỗi, người hay bĩu môi, (động vật học) bồ câu to diều, (động vật học) cá lon (như) whitting-upout,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • / ´pɔintə /, Danh từ: kim (trên mặt cân, trên đồng hồ đo), thanh, que (chỉ bản đồ, bảng đen...), (thông tục) lời khuyên, lời gợi ý, ( + to something) triển vọng, chó săn chỉ...
  • / ´tɔtə /, Nội động từ: rung, lung lay, sắp đổ, Đi lảo đảo; đi chập chững, đi không vững vàng, Từ đồng nghĩa: verb, the baby tottered across the...
  • Danh từ (như) .tout: người chào khách; người chào hàng, người chuyên rình dò mách nước cá ngựa, người phe vé,
  • Danh từ: người chỉnh âm (đàn phong cầm),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top