Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goiter” Tìm theo Từ (864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (864 Kết quả)

  • / 'raitə /, Danh từ: người viết (đang viết hay đã viết một cái gì), người viết chữ (người viết ra các chữ theo một cách nào đó), nhà văn; tác giả, người thư ký, sách...
  • / ´kɔptə /, danh từ, (thông tục) máy bay lên thẳng,
  • / 'beitə /,
  • / 'geitid /, tính từ, có lối đi, slow gaited, có lối đi chậm chạp
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • / ´gɔtən /, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) động tính từ quá khứ của .get:,
  • / gi´ta: /, Danh từ: (âm nhạc) đàn ghita,
  • / gou´ti: /, Danh từ: chòm râu dê,
  • / ´dʒɔinə /, Danh từ: thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức, Xây...
  • / ´lu:tə /, danh từ, người hôi của (khi có loạn trong xã hội, và vì thế góp phần làm loạn), kẻ cướp bóc, kẻ cướp phá, Từ đồng nghĩa: noun, criminal , marauder , pilferer ,...
  • / ´rɔtə /, Danh từ: (thông tục) người vô dụng; người bất tài, he's a complete rotter !, hắn là một tên hoàn toàn vô tích sự!, người xấu xa, người đáng ghét,
  • Danh từ: người (vật) đánh; đao kiếm,
  • / ´sɔ:tə /, Danh từ: người lựa chọn, người sắp xếp, người phân loại; máy phân loại, máy sắp xếp (thư từ, bưu thiếp..), (kỹ thuật) máy sàng quặng, Toán...
  • / ´tɔilə /, danh từ, người lao động cần cù, người làm việc vất vả, người làm việc cực nhọc, Từ đồng nghĩa: noun, laborer , peon , serf , slave , worker , workhorse
  • écpet,
  • thành ngữ, exophthalmic goitre, (y học) bệnh bazơđô, bệnh bướu cổ lộ nhãn
  • vỏ bọc lò xo, cái bao của lò xo, cái bao lò xo,
  • / ´bɔilə /, Danh từ: người đun, nồi cất, nối chưng; nồi đun; nồi nấu, nồi súp de, nồi hơi, rau ăn luộc được, nồi nước nóng (đặt ở bếp lò, để luôn luôn có nước...
  • / ´boutə /, Danh từ: mũ rơm thường được đội khi bơi thuyền,
  • / ´koutə /, Kỹ thuật chung: máy hồ giấy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top