Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hangdog” Tìm theo Từ (97) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (97 Kết quả)

  • kết cấu treo,
  • thử (đứt bằng cách) treo tải trọng,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • cấy giọt treo,
  • đường cáp treo,
  • trụ treo, trụ treo,
  • hệ giàn treo đơn giản,
  • công tác bồi tường,
  • phương pháp giọt treo,
  • xe chở giò treo,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • dàn lạnh không khí kiểu treo, giàn lạnh không khí kiểu treo,
  • băng chuyền treo đường ray đơn, đường ray đơn có xe treo,
  • buồng bảo quản thịt xông khói,
  • màn chuỗi treo tự do,
  • Thành Ngữ:, with one's tongue hanging out, khát khô họng, khát thè lưỡi ra
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top