Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imitable” Tìm theo Từ (103) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (103 Kết quả)

  • / i´mitəbl /, tính từ, có thể bắt chước được; có thể mô phỏng được,
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / 'iritәb(ә)l /, Tính từ: dễ cáu; cáu kỉnh, (sinh vật học); (y học) dễ bị kích thích, dễ cảm ứng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Tính từ: có thể gộp lại, có thể kết hợp lại,
"
  • / ´vizitəbl /, tính từ, có thể thăm được, có thể tham quan được,
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / i´mju:təbl /, Tính từ: không thay đổi, không biến đổi; không thể thay đổi được, không thể biến đổi được, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / im´pju:təbəl /, tính từ, có thể đổ cho, có thể quy cho,
  • / ig´naitəbl /, Tính từ: dễ bắt lửa, dễ cháy, Hóa học & vật liệu: cháy được, Điện lạnh: bốc cháy được,
  • / i´nimitəbl /, Tính từ: không thể bắt chước được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, consummate , matchless...
  • có thể ghi, được phép ghi,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • khoảng cách en, gián cách en,
  • / ´æmikəbl /, Tính từ: thân ái, thân mật, thân tình, thoả thuận, hoà giải, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • thảo khảo,
  • / ´saitəbl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top