Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn incidence” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • bộ cộng (kiểu) tổ hợp,
  • phổ kế nhấp nháy trùng phùng,
  • vòm (trời) phản trùng hợp,
  • thời gian tới của chấn động,
  • sự cố an toàn máy tính,
  • trạm yêu cầu khi có sự cố, một phương tiện đặt ở khoảng cách an toàn cách nơi xảy ra sự cố sao cho chỉ huy khẩn cấp, nhân viên chủ chốt, và các đại diện kỹ thuật có thể đưa ra quyết định...
  • cường độ trường tới,
  • mặt phẳng tới,
  • nút nguồn/nút cuối,
  • sóng tới phẳng,
  • dấu hiệu cảnh báo tai nạn,
  • phổ kế trùng phùng ba chùm,
  • tự động hóa kiểm soát giao thông đường không,
  • bản ghi tình trạng sự cố, nhật ký về tình trạng sự cố,
  • bản ghi tình trạng sự cố,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top