Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jockey” Tìm theo Từ (724) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (724 Kết quả)

  • bàn tay xương xẩu,
  • bàn tay hình đinh ba,
  • Danh từ: Ô tô, dù to, sân quần vợt cứng,
  • (sự) chạm rội,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • nút cuối, egress node/end node (en), nút nguồn/nút cuối
  • hạt cà phê khô nguyên vỏ,
  • Danh từ; số nhiều levies .en masse: sự toàn dân vũ trang tham gia chiến đấu,
  • bệnh xơ cứng rải rác,
  • Danh từ: gậy chơi môn khúc côn cầu, jolly hockey sticks, vui vẻ trẻ trung
  • sân khúc côn cầu,
  • có giắc cắm,
  • / 'læki /, Danh từ: người hầu, đầy tớ, kẻ xu nịnh, kẻ khúm núm; tay sai, Từ đồng nghĩa: noun, the imperialist and their lackeys, bọn đế quốc và tay...
  • / ´sɒkɪt /, Danh từ: lỗ, hốc, ổ (cho vật gì gắn vào), hốc mắt, chân răng, Ổ cắm điện; đui đèn, Ngoại động từ: lắp vào để, lắp vào đui,...
  • / ´dɔkə /, Danh từ: công nhân bốc xếp ở bến tàu, Kinh tế: công nhân bến tàu (làm công việc bốc xếp), công nhân bốc xếp,
  • / ˈdɒkɪt /, Danh từ: (pháp lý) sổ ghi án (ghi các bản án đã tuyên bố...), thẻ, phiếu (ghi nội dung văn kiện...), biên lai của sở hải quan, chứng từ nộp thuế hải quan, giấy...
  • / ´kɔksi /,
  • như hooky,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top