Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn jump” Tìm theo Từ (1.222) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.222 Kết quả)

  • sự chuyển.đổi không điều kiện, sự nhảy không điều kiện,
  • nước nhảy sông, bước nhảy (dạng) sóng, bước nhảy dạng sóng,
  • Danh từ: nơi con ngựa phải nhảy qua nước (một hàng rào có nước bên cạnh.. trong nhảy biểu diễn, đua ngựa vượt rào..),
  • bước nhảy yếu,
  • máy bay trên đường đi, máy bay trên không trình,
  • quyền đồng sở hữu doanh nghiệp,
  • nhảy có điều kiện, sự nhảy có điều kiện,
  • Danh từ: sự nhảy dù, cuộc nhảy dù,
  • nước chảy hoàn toàn,
  • / ´kju:¸dʒʌmp /, nội động từ, Đứng vào hàng người đã nối đuôi nhau,
  • nước nhảy thủy lực, bước nhảy thủy lực, nước nhảy, displacement of hydraulic jump, chuyển vị bước nhảy thủy lực, height of hydraulic jump, độ cao bước nhảy thủy lực, hydraulic jump length, chiều dài bước...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung bóng lên bắt đầu trận đấu bong rổ),
  • Danh từ: Đoạn cắt một cảnh trong phim, sự cắt nhảy,
  • chiều sâu nước nhảy,
  • ván khuôn trượt đứng,
  • miếng ghép nhảy,
  • mối nối đối chồn mép,
  • đầu rẽ nhánh (điện),
  • dòng báo chuyển tiếp,
  • phép nhảy, thao tác nhảy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top