Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lay” Tìm theo Từ (3.214) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.214 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, you may well say so, điều anh nói hoàn toàn có căn cứ
  • phải trả như thỏa thuận,
  • qui hoạch chung, quy hoạch chung, bố trí chung, qui hoạch chung,
  • ký tự trình bày, ký tự xếp đặt,
  • đặt một đường dây,
  • độ dài của, chiều dài bên cáp, chiều dài bên thừng, độ dài bước xoắn (bện cáp),
  • hệ thống ống đặt bằng,
  • thời hạn bốc dỡ hàng,
  • Thành Ngữ:, to lay over, tr?i lên, ph? lên
  • họa đồ thực hiện, bố trí thực hiện,
  • chiều bện áp, chiều xoắn cáp,
  • bố trí mặt bằng,
  • cáp bện song song, cáp bện xuôi, cáp bện dọc, cáp bện dọc,
  • thời gian tàu đến cảng xếp hàng (hợp đồng thuê tàu),
  • cáp quấn trái,
  • ngày bốc dỡ liên tục,
  • Thành Ngữ:, to lay down, d?t n?m xu?ng, d? xu?ng
  • Địa chất: cáp bện chéo,
  • số ngày bốc dỡ quá hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top