Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn least” Tìm theo Từ (460) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (460 Kết quả)

  • Danh từ: họ (trong danh tánh của một người),
  • Danh từ: (quân sự) kèn thổi lúc tiễn đưa một người lính về nơi an nghỉ cuối cùng,
  • mẩu tin cuối,
  • phần cất đuôi (lọc dầu),
  • Thành Ngữ:, lest peradventure, e rằng có sao, e rằng ngẫu nhiên, e rằng tình cờ
  • / ¸nɔ:θ´i:st /, Danh từ: phía đông bắc, miền đông bắc, Tính từ: Đông bắc, Phó từ: về hướng đông bắc, Kỹ...
  • điểm phương đông,
  • Kinh tế: vùng cận Đông,
  • Tính từ: kể trên, nói trên,
  • chung thẩm,
  • việc mua bán sau cùng,
  • Danh từ: giấc ngàn thu, the long lastỵsleep, giấc ngàn thu
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • hoàn tác chữ cuối,
  • công ty hàng không east airlines,
  • Danh từ: khu đông luân-đôn,
  • phần cất nặng,
  • Danh từ: giây phút cuối (trước một sự kiện quyết định hoặc một tai biến),
  • lần cập nhật cuối,
  • Danh từ: nghi lễ dành cho người sắp chết, lễ cầu siêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top