Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn manipulator” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • tay máy có trợ động,
  • tay máy di động,
  • tay vận hành/tay kẹp,
  • tay máy di động,
  • robot song song,
  • robot cấu trúc lai, tay máy cấu trúc lai (kếthợp cả chuỗi kín và chuỗi hở),
  • độ linh hoạt của tay máy,
  • quỹ đạo của tay máy,
  • tay máy chuỗi hở, robot chuỗi hở,
  • tay máy vạn năng,
  • / mə'nipjuleit /, Ngoại động từ: (y học) nắn, bóp, vận dụng bằng tay, thao tác, lôi kéo, vận động (bằng mánh khoé), thao túng (thị trường, cổ phiếu), Đánh manip, đánh tín...
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • tay lái máy trục,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top