Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mill” Tìm theo Từ (1.827) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.827 Kết quả)

  • máy xay lúa, Địa chất: máy nghiền bi có lưới sàng kèm theo,
  • Địa chất: xưởng tuyển trọng lực,
  • máy mài (sắc), máy nghiền, máy nghiền thô, phân xưởng rèn, máy nghiền, Địa chất: máy nghiền, máy xay, cement grinding mill, nhà máy nghiền xi măng, cement grinding mill, máy nghiền...
  • Danh từ: cối xay tay (xay cà phê, hạt tiêu...)
  • Địa chất: máy nghiền dùng trong phòng thí nghiệm, máy xay mẫu,
  • máy là, máy nắn, máy là, máy nắn,
  • máy xát gạo,
  • Danh từ: nhà máy xay (gạo), nhà máy xay,
  • máy cán cao su,
  • xưởng tái chế, cơ sở nơi vật liệu đã phục hồi được tái sản xuất thành các sản phẩm mới.
  • cối nghiền đập, máy nghiền đập,
  • Danh từ: nhà máy cán (kim loại), máy cắt thành lá, máy cán mỏng, máy cán lá thép, máy cán tấm mỏng, máy cán tấm,
  • / ´silk¸mil /, danh từ, nhà máy tơ,
  • Danh từ: cối nghiền thuốc hít,
  • máy nhào bột,
  • / ´paudə¸mil /, danh từ, xưởng thuốc súng,
  • máy cán băng (rộng), máy cán đai,
  • máy cán biến cứng (cán nguội),
  • máy nhào đất sét, máy trộn cát, máy trộn đất sét,
  • máy nghiền (kiểu) tang quay, tang quay nhẵn, máy nghiền kiểu tang quay, tang quay nhẵn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top