Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn nitrate” Tìm theo Từ (139) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (139 Kết quả)

  • / ´litərit /, Tính từ: có học; hay chữ, biết đọc biết viết, Danh từ: người học thức, người hay chữ, người biết đọc biết viết, Xây...
  • picrat,
  • / ´viʃi¸eit /, Ngoại động từ: làm hư, làm bẩn; truỵ lạc hoá, làm cho mất hiệu lực, làm vô hiệu lực; làm yếu sức mạnh của (cái gì), Hình Thái Từ:...
  • / vai´breit /, Nội động từ: chuyển động, lúc lắc, rung lên, ngân vang lên (âm thanh), rung lên; rộn ràng, Ngoại động từ: làm cho chuyển động, làm...
  • có xitrat,
  • / ´filtreit /, Danh từ: phần lọc, phần nước lọc ra, Động từ: (như) filter, hình thái từ: Xây...
  • hối suất, tỉ giá trung bình, tỷ giá trung bình,
  • / ˈnæreɪt, næˈreɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, characterize , chronicle...
  • / ´sitʃu¸eit /, Ngoại động từ: Đặt ở vị trí, đặt chỗ cho, Đặt vào hoàn cảnh, hình thái từ: Từ đồng nghĩa:...
  • cặn chưng parafin,
  • / ´naitraid /, Hóa học & vật liệu: nitrat hóa, nitro hóa, thấm nitơ,
  • nitril,
  • / in´greit /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) vô ơn bạc nghĩa, Danh từ: người vô ơn bạc nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, thankless...
  • etyl nitrit,
  • kali xitrat,
  • độ axit chuẩn, titrate acidity test, sự xác định độ axit chuẩn
  • magiê xitrat,
  • Danh từ: nitrit natri, muối nitrit natri,
  • thép thấm nitơ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top