Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oppose” Tìm theo Từ (159) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (159 Kết quả)

  • điện thoại cố định,
  • thiết bị cuối thông minh, đầu cuối thông minh,
  • bộ đổi điện đảo cực,
  • quỹ đạo có chiều quay đối nghịch,
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • các đỉnh đối (của một đa giác), các đỉnh đối của một đa diện,
  • cơ hạ vách mũi, cơ hạ cánh mũi,
  • cạnh đối của một đa diện,
  • cạnh đối của một tứ giác,
  • đánh thuế hàng hóa,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • thiết bị hỗ trợ trường tải đa mục tiêu,
  • thử uốn gập đi gập lại, sự thử uốn ngược chiều, sự thử uốn gập đi gập lại,
  • quỹ đạo có trục theo chiều đối nghịch,
  • góc ta luy tự nhiên, góc bờ dốc tự nhiên,
  • Idioms: to be opposed to the intervention of a third nation, phản đối sự can thiệp của nước thứ ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top