Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn oversee” Tìm theo Từ (166) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (166 Kết quả)

  • ngón chân cái cong phủ ngón khác,
  • Động từ: bác bỏ (một quyết định) bởi một chức trách cao hơn, bỏ qua bên, từ chối lời đề nghị (của một người),
  • / ¸ouvə´stiə /, Ô tô: người lái quá đà, lái quá đà, quay vòng thừa, sự quay vòng thừa, roll oversteer, quay vòng thừa do lăn (xoáy)
  • / ¸ouvə´step /, Ngoại động từ: vượt quá, đi quá (giới hạn, hạn định...) ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), Kỹ thuật chung: sự nghịch chờm, sự...
  • phun quá mức, sự nhô ra theo chiều ngang của răng cửa trên phía trước các răng cửa dưới,
  • / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động từ: Ăn quá mức, ăn quá nhiều,
  • / 'ouvə'dju: /, Tính từ: quá chậm, quá hạn, Điện tử & viễn thông: sự quá chậm trễ, Kỹ thuật chung: quá hạn,...
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • đường biển,
  • cự ly hoạt động trên biển (truyền sóng vô tuyến),
  • quá lửa,
  • / ˈoʊvərsaɪz /, Danh từ: vật ngoại khổ, vật trên cỡ (to hơn cỡ cần thiết), quá khổ, ngoại khổ, trên cỡ (cỡ quần áo, giày, mũ... cao hơn), Cơ - Điện...
  • / ¸ouvə´sli:p /, Động từ .overslept: ngủ quá giờ, ngủ quá giấc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, sleep in
  • chạy quá tốc độ,
  • sự bán lố,
  • ban kiện vận chuyển ra nước ngoài,
  • / ´və:sit /, Danh từ: bài (đoạn) thơ (ngắn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top