Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn personally” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • quan hệ cá nhân,
  • sự bảo đảm của cá nhân,
  • thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân
  • sự bảo vệ cá nhân,
  • hồ sơ cá nhân,
  • cổ phần ký danh, cổ phiếu ký danh, cổ phiếu tư nhân, dịch vụ cá biệt,
  • Danh từ: thuế trực tiếp, thuế cá nhân, thuế trực tiếp,
  • trạm làm việc cá nhân,
  • Danh từ: sự xê dịch trong tính toán do sai lầm của con người, Kỹ thuật chung: phương trình cá nhân,
  • bất động sản, tài sản cá nhân,
  • nhân viên bán hàng,
  • Danh từ, viết tắt là .PA: thư ký riêng; trợ lý, phụ tá, phụ tá riêng, thư ký riêng, trợ lý, trợ lý riêng,
  • tâm đầu ý hợp,
  • Danh từ, viết tắt là .PC: máy điện toán cá nhân; máy tính cá nhân, Kỹ thuật chung: máy tính cá nhân, handheld personal computer (hpc), máy tính cá nhân...
  • hồ sơ cá nhân,
  • bảo hiểm cá nhân,
  • đầu tư cá nhân, đầu tư đối nhân, đầu tư vào con người,
  • tổ chức cá thể, Kinh tế: người tổ chức riêng, sổ nhật ký,
  • tư dinh,
  • cổ phiếu tư nhân, chứng khoán ký danh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top