Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinsure” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • điều khoản không hưởng lợi,
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
  • hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí,
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • biện pháp xử lý việc không thực hiện bảo hiểm,
  • biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm,
  • Idioms: to do sth at ( one 's) leisure, làm việc thong thả, không vội
  • biện pháp đối với nhà thầu không đóng bảo hiểm,
  • Thành Ngữ:, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • Idioms: to be a gentleman of leisure ; to lead a gentleman 's life, sống nhờ huê lợi hằng năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top