Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remove” Tìm theo Từ (661) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (661 Kết quả)

  • giám sát từ xa,
  • sự giao dịch từ xa, giao tác từ xa,
  • trạm làm việc từ xa,
  • vận hành từ xa, sự điều khiển từ xa, remote operation (ro), vận hành từ xa, hoạt động từ xa, remote operation service (ros), dịch vụ vận hành từ xa
  • những người có quan hệ gián tiếp,
  • việc dẫn tàu bằng thông tin điều khiển từ trạm hoa tiêu trên bờ,
  • sự in từ xa,
  • máy ghi từ xa, dụng cụ ghi từ xa,
  • tham chiếu cách khoảng, remote reference formula, công thức tham chiếu cách khoảng
  • tài nguyên từ xa,
  • tín hiệu từ xa,
  • / 'ri:'kʌvə /, Ngoại động từ: lấy lại, giành lại, tìm lại được, Được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa...
  • / ri:´liv /, Ngoại động từ: hồi tưởng, nhớ lại những gì đã trải qua, relive horrors of war, hồi tưởng lại những cảnh khủng khiếp của chiến tranh
  • /ri'pru:v/, Ngoại động từ: mắng mỏ, quở trách, khiển trách, Xây dựng: quở trách, Kỹ thuật chung: kiểm chứng lại,...
  • / ri´vouk /, Ngoại động từ: thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..), Nội động từ: (đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mặc...
  • / ri:´bɔ: /, Ngoại động từ: (kỹ thuật) khoan lại, Cơ - Điện tử: (v) khoan lại, doa lại, Ô tô: sự xoáy lại xylanh,...
  • sự mã hóa lại,
  • past của redo,
  • Danh từ: nước xoáy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top