Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn run” Tìm theo Từ (1.045) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.045 Kết quả)

  • sự chạy song song, sự hoạt động đồng thời, chạy song song,
"
  • sự chạy công việc, sự vận hành công việc,
  • danh từ, lộ trình đã định sẵn,
  • Tính từ: trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp, bị sao lãng, bị bỏ quên, kiệt sức (nhất là do công việc), hết dây,...
  • thời gian chạy,
  • / ´rʌn¸ɔn /, tính từ, liên tục không nghỉ từ câu thơ này sang câu thơ khác,
  • danh sách hoạt động,
  • chạy đường hàn vảy,
  • chảy ngược,
  • chạy thử (xe hơi),
  • sự chạy băng, sự quay băng,
  • Danh từ: sự chạy thử, (kỹ thuật) chế độ thử nghiệm, chế độ chạy thử, chạy thử, chạy thử (xe hơi), sự chạy thử, sự thực hiện thử, sự vận hành thử, sự chạy...
  • Kinh tế: cách viết khác: run on the bank, sự đổ xô đi rút tiền ở ngân hàng, sự rút tiền hàng loạt,
  • hành trình về,
  • ngược (quá trình), ngược chiều, đổi chiều, lùi,
  • thổi trộn khí,
  • đường cáp (điện), đường chạy cáp, đường dây tải điện, đường dây cáp,
  • hành trình một ngày đêm,
  • khoảng cách đã qua, khoảng chạy,
  • bước xích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top