Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn saddle” Tìm theo Từ (1.218) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.218 Kết quả)

  • hàm yên ngựa,
  • bàn trượt của bàn dao,
  • gối đỡ xi téc,
  • vùng yên ngựa dài,
  • khớp hình yên,
  • đai đỡ, thanh đỡ,
  • ổ đối trọng, ổ cầu cân bằng,
  • cái siết chặt bàn trượt, bộ phận cố định bàn trượt,
  • cơ cấu điều khiển (bằng) bàn trượt,
  • khớp yên ngựa,
  • da thuộc,
  • giá đỡ chịu tải,
  • / ´said¸sædl /, danh từ, yên ngồi nghiêng (yên ngựa dùng cho nữ kỵ sĩ; ngồi cả hai chân về cùng một bên), phó từ, trên yên ngồi nghiêng, to riding side-saddle, cưỡi ngựa ngồi nghiêng trên yên
  • tấm che mái dốc hai bên của tường chắn,
  • bán hàng theo mẫu, bán hàng xem mẫu, sự bán hàng theo mẫu,
  • / 'ædl /, Nội động từ: lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), Ngoại động từ: làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm...
  • gối bê tông (của đường ống),
  • mũi gãy,
  • điểm yên ngựa, nút, điểm yên ngựa, điểm lưng đèo, saddle-point method, phương pháp điểm yên ngựa
  • Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top