Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scene” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • Danh từ: cảnh thần tiên,
  • / ´si:n¸peintə /, danh từ, (sân khấu) hoạ sĩ vẽ cảnh phông,
  • người vẽ cảnh phông,
  • thợ vẽ cảnh phông,
  • / skɔn /, Danh từ: bánh nướng (bánh dẹt mềm làm bằng bột mì hoặc món ăn bằng lúa mạch nướng qua), Kinh tế: bánh mì dẹt, bánh mì vòng,
  • phó từ, Ồ ạt; nhất tề, gộp lại; cả đống, toàn thể, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, Từ trái nghĩa: adjective, all in all , all together , altogether...
  • phó từ, nhân tiện đi qua, tình cờ,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • phó từ đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
  • Định ngữ, each apartment in this building has a kitchen en suite, mỗi căn hộ trong toà nhà này đều có một phòng bếp kèm theo
  • phân số en,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • phó từ, (nói về bức điện) bằng chữ thường, chứ không phải bằng mật mã,
  • Để bù lại,
  • gạch phẳng,
  • Tính từ: thấy tại hiện trường, thành ngữ scene, an on the scene witness, một nhân chứng thấy tại hiện trường, come on the scene, đến; xuất hiện
  • trộn trong khi vận chuyển,
  • truyền thông trực tiếp,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top